Có 2 kết quả:
签派室 qiān pài shì ㄑㄧㄢ ㄆㄞˋ ㄕˋ • 簽派室 qiān pài shì ㄑㄧㄢ ㄆㄞˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dispatch office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dispatch office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0